Có 2 kết quả:

飛觥走斝 fēi gōng zǒu jiǎ ㄈㄟ ㄍㄨㄥ ㄗㄡˇ ㄐㄧㄚˇ飞觥走斝 fēi gōng zǒu jiǎ ㄈㄟ ㄍㄨㄥ ㄗㄡˇ ㄐㄧㄚˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to drink one's fill (idiom)

Từ điển Trung-Anh

to drink one's fill (idiom)