Có 2 kết quả:
飛觥走斝 fēi gōng zǒu jiǎ ㄈㄟ ㄍㄨㄥ ㄗㄡˇ ㄐㄧㄚˇ • 飞觥走斝 fēi gōng zǒu jiǎ ㄈㄟ ㄍㄨㄥ ㄗㄡˇ ㄐㄧㄚˇ
fēi gōng zǒu jiǎ ㄈㄟ ㄍㄨㄥ ㄗㄡˇ ㄐㄧㄚˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to drink one's fill (idiom)
Bình luận 0
fēi gōng zǒu jiǎ ㄈㄟ ㄍㄨㄥ ㄗㄡˇ ㄐㄧㄚˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to drink one's fill (idiom)
Bình luận 0